tin tức Vì sao giá xe điện VinFast tại Việt Nam cao hơn Indonesia tới 213 triệu đồng?

I am a castaway

Junior Member
Ô tô điện VinFast VF e34 tại Việt Nam đang có giá cao hơn chính mẫu xe này tại thị trường Indonesia, vì sao lại có sự khác biệt này?

So với giá bán xe VinFast VF e34 (giá 710 triệu đồng không bao gồm pin) tại Việt Nam và chi phí thuê bao pin (657 nghìn đồng/500 km, 1,8 triệu đồng/không giới hạn số kilomet), mức giá niêm yết của VinFast VF e34 tại Indonesia thấp hơn 213 triệu đồng.

VinFast VF 5 và VinFast VF e34 phân phối chính hãng tại Indonesia

VinFast VF 5 và VinFast VF e34 phân phối chính hãng tại Indonesia

Thực tế, Mỹ và Indonesia hiện đang là 2 trong số những quốc gia có "chính sách kép" hỗ trợ ô tô điện - vừa hỗ trợ bằng tiền cho người mua, vừa hỗ trợ thuế cho nhà sản xuất.

Theo đó, trong năm tài khóa hiện tại, Chính phủ Indonesia trợ cấp tối đa cho 50.000 ô tô điện, với 80 triệu rupiah (khoảng 5.200 USD) cho xe thuần điện và 40 triệu rupiah (khoảng 2.600 USD) cho xe hybrid (xe xăng lai điện) bán ra thị trường.

Thêm nữa, từ ngày 20.2, Indonesia cũng đã loại bỏ thuế tiêu thụ đặc biệt (thuế suất 11%) đối với xe điện trong năm tài chính 2024 và thuế nhập khẩu cho đến cuối 2025. Tổng cộng, mỗi xe điện tại Indonesia được ưu đãi khoảng 7.400 USD (khoảng 174 triệu đồng).

VinFast VF e34 tại Indonesia cắt bớt trang bị tiện nghi so với bản đang phân phối tại Việt Nam

VinFast VF e34 tại Indonesia "cắt" bớt trang bị tiện nghi so với bản đang phân phối tại Việt Nam

Ngoài ra, VinFast VF e34 tại thị trường Indonesia cũng có một số trang bị tiện nghi bị cắt bớt so với mẫu xe này ở thị trường Việt Nam (như bộ ghế nỉ thay cho ghế da, cắt bớt cảm biến va chạm, mâm đúc không được sơn mày phay cao cấp...). Điều này đã giúp giảm giá thành xe, kết hợp với chính sách thuế của Indonesia, mang đến chiếc ô tô điện giá cả phải chăng hơn.

Trong khi đó, tại Mỹ, mặc dù không trực tiếp sản xuất xe tại đây, hãng xe Việt Nam vẫn được hưởng gói ưu đãi tín dụng 7.500 USD/xe, giúp giá bán xe VinFast trở nên cạnh tranh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.

...
 
Vì bọn Indo nó không phải trả thêm tiền yêu nước.

Mấy anh nói yêu nước mõm thôi đâu có được, mua xe thì đóng tiền yêu nước vào, đó là hành động thiết thực, là bản lĩnh chính trị.
lạy. ko đọc nội dung à? hơi chút là khát này khát nọ. bệnh vlk
 
Vì bọn Indo nó không phải trả thêm tiền yêu nước.

Mấy anh nói yêu nước mõm thôi đâu có được, mua xe thì đóng tiền yêu nước vào, đó là hành động thiết thực, là bản lĩnh chính trị.
Uống nước cho đủ để đầu óc minh mẫn còn đọc hiểu nữa chứ fence :feel_good:

via theNEXTvoz for iPhone
 
có mấy chữ đọc cũng đéo xong, thật thất vọng :look_down:

Uống nước cho đủ để đầu óc minh mẫn còn đọc hiểu nữa chứ fence :feel_good:

via theNEXTvoz for iPhone

lạy. ko đọc nội dung à? hơi chút là khát này khát nọ. bệnh vlk

Thay vì ghi "trợ cấp xe điện" có thể ghi là "yêu thương người đi xe điện".

Thay vì bỏ cái "thuế tiêu thụ đặc biệt" có thể ghi là bớt một chút tiền "yêu nước".

Đóng thuế là yêu nước còn gì.
 
Câu trả lời của các anh đây. Dùng AI là ra mà. Sao phải cãi nhau vất vả vậy.

Một chiếc xe sản xuất ra từ nhà máy có giá gốc 300 triệu. Thì khi đến tay khách hàng ở Việt Nam và Indonesia nó có giá bao nhiêu tiền sau khi đã cộng đủ các loại thuế và phí?​


Giá xe khi đến tay khách hàng ở Việt Nam và Indonesia sẽ chênh lệch nhau do các loại thuế và phí khác nhau áp dụng tại mỗi quốc gia.

Tại Việt Nam:

  • Thuế nhập khẩu (NK): Mức thuế NK cho xe ô tô tại Việt Nam dao động từ 17% đến 35%, tùy vào dung tích xi lanh và kiểu dáng xe. Ví dụ, xe du lịch có dung tích xi lanh dưới 1.5L động cơ xăng hoặc diesel sẽ chịu thuế NK 17%, trong khi xe bán tải, xe SUV và xe có dung tích xi lanh từ 1.5L trở lên sẽ chịu thuế NK từ 30% đến 35%.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTDB): Mức thuế TTDB cho xe ô tô tại Việt Nam dao động từ 5% đến 40%, tùy vào giá trị xe và kiểu dáng xe. Ví dụ, xe du lịch có giá trị đến 2 tỷ đồng sẽ chịu thuế TTDB 5%, trong khi xe có giá trị từ 2 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng sẽ chịu thuế TTDB 10%, v.v.
  • Phí trước bạ: 10% - 15% giá trị xe (tùy theo tỉnh/thành phố)
  • Phí đăng ký xe: 150.000 - 350.000 đồng (tùy theo loại xe)
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 290.000 - 1.170.000 đồng/năm (tùy theo loại xe)
Tại Indonesia:

  • Thuế nhập khẩu (PPnBM): Mức thuế PPnBM cho xe ô tô tại Indonesia dao động từ 10% đến 40%, tùy vào dung tích xi lanh và kiểu dáng xe. Ví dụ, xe du lịch có dung tích xi lanh dưới 1.5L sẽ chịu thuế PPnBM 10%, trong khi xe có dung tích xi lanh từ 1.5L đến 2.5L sẽ chịu thuế PPnBM 20%, v.v.
  • Thuế giá trị gia tăng (PPN): 11%
  • Phí trước bạ (Pajak Kendaraan Bermotor - PKB): 2,5% giá trị xe
  • Phí đăng ký xe (Surat Tanda Nomor Kendaraan - STNK): 250.000 - 350.000 rupiah (tùy theo loại xe)
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 350.000 - 700.000 rupiah/năm (tùy theo loại xe)
Ví dụ:

Giả sử một chiếc xe có giá gốc 300 triệu đồng được nhập khẩu vào Việt Nam. Sau khi cộng thêm các loại thuế và phí, giá bán xe đến tay khách hàng có thể lên đến hơn 600 triệu đồng.

Lưu ý:

  • Giá xe thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.
  • Để có được thông tin chính xác nhất về giá xe và các khoản thuế phí liên quan, bạn nên tham khảo ý kiến của đại lý bán xe hoặc cơ quan chức năng có liên quan.
So sánh giá xe ở Việt Nam và Indonesia:

Nhìn chung, giá xe ở Việt Nam cao hơn so với Indonesia do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức thuế phí cao hơn: Thuế NK, thuế TTDB và phí trước bạ ở Việt Nam cao hơn so với Indonesia.
  • Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển xe từ Indonesia về Việt Nam cũng góp phần làm tăng giá xe.
  • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và rupiah Indonesia cũng có thể ảnh hưởng đến giá xe.
Tuy nhiên, giá xe cũng có thể chênh lệch do các yếu tố khác như thương hiệu xe, kiểu dáng xe, trang bị tiện nghi, v.v.

Kết luận:

Giá xe ô tô ở Việt Nam và Indonesia chênh lệch nhau do nhiều yếu tố, bao gồm thuế phí, chi phí vận chuyển và tỷ giá hối đoái. Người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ thông tin về giá xe và các khoản thuế phí liên quan trước khi mua xe để có được lựa chọn phù hợp nhất.
 
Câu trả lời của các anh đây. Dùng AI là ra mà. Sao phải cãi nhau vất vả vậy.

Một chiếc xe sản xuất ra từ nhà máy có giá gốc 300 triệu. Thì khi đến tay khách hàng ở Việt Nam và Indonesia nó có giá bao nhiêu tiền sau khi đã cộng đủ các loại thuế và phí?​


Giá xe khi đến tay khách hàng ở Việt Nam và Indonesia sẽ chênh lệch nhau do các loại thuế và phí khác nhau áp dụng tại mỗi quốc gia.

Tại Việt Nam:

  • Thuế nhập khẩu (NK): Mức thuế NK cho xe ô tô tại Việt Nam dao động từ 17% đến 35%, tùy vào dung tích xi lanh và kiểu dáng xe. Ví dụ, xe du lịch có dung tích xi lanh dưới 1.5L động cơ xăng hoặc diesel sẽ chịu thuế NK 17%, trong khi xe bán tải, xe SUV và xe có dung tích xi lanh từ 1.5L trở lên sẽ chịu thuế NK từ 30% đến 35%.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTDB): Mức thuế TTDB cho xe ô tô tại Việt Nam dao động từ 5% đến 40%, tùy vào giá trị xe và kiểu dáng xe. Ví dụ, xe du lịch có giá trị đến 2 tỷ đồng sẽ chịu thuế TTDB 5%, trong khi xe có giá trị từ 2 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng sẽ chịu thuế TTDB 10%, v.v.
  • Phí trước bạ: 10% - 15% giá trị xe (tùy theo tỉnh/thành phố)
  • Phí đăng ký xe: 150.000 - 350.000 đồng (tùy theo loại xe)
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 290.000 - 1.170.000 đồng/năm (tùy theo loại xe)
Tại Indonesia:

  • Thuế nhập khẩu (PPnBM): Mức thuế PPnBM cho xe ô tô tại Indonesia dao động từ 10% đến 40%, tùy vào dung tích xi lanh và kiểu dáng xe. Ví dụ, xe du lịch có dung tích xi lanh dưới 1.5L sẽ chịu thuế PPnBM 10%, trong khi xe có dung tích xi lanh từ 1.5L đến 2.5L sẽ chịu thuế PPnBM 20%, v.v.
  • Thuế giá trị gia tăng (PPN): 11%
  • Phí trước bạ (Pajak Kendaraan Bermotor - PKB): 2,5% giá trị xe
  • Phí đăng ký xe (Surat Tanda Nomor Kendaraan - STNK): 250.000 - 350.000 rupiah (tùy theo loại xe)
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 350.000 - 700.000 rupiah/năm (tùy theo loại xe)
Ví dụ:

Giả sử một chiếc xe có giá gốc 300 triệu đồng được nhập khẩu vào Việt Nam. Sau khi cộng thêm các loại thuế và phí, giá bán xe đến tay khách hàng có thể lên đến hơn 600 triệu đồng.

Lưu ý:

  • Giá xe thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.
  • Để có được thông tin chính xác nhất về giá xe và các khoản thuế phí liên quan, bạn nên tham khảo ý kiến của đại lý bán xe hoặc cơ quan chức năng có liên quan.
So sánh giá xe ở Việt Nam và Indonesia:

Nhìn chung, giá xe ở Việt Nam cao hơn so với Indonesia do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức thuế phí cao hơn: Thuế NK, thuế TTDB và phí trước bạ ở Việt Nam cao hơn so với Indonesia.
  • Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển xe từ Indonesia về Việt Nam cũng góp phần làm tăng giá xe.
  • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và rupiah Indonesia cũng có thể ảnh hưởng đến giá xe.
Tuy nhiên, giá xe cũng có thể chênh lệch do các yếu tố khác như thương hiệu xe, kiểu dáng xe, trang bị tiện nghi, v.v.

Kết luận:

Giá xe ô tô ở Việt Nam và Indonesia chênh lệch nhau do nhiều yếu tố, bao gồm thuế phí, chi phí vận chuyển và tỷ giá hối đoái. Người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ thông tin về giá xe và các khoản thuế phí liên quan trước khi mua xe để có được lựa chọn phù hợp nhất.
??? anh làm cái qq gì vậy, đang nói xe điện cơ mà, anh cũng chả khác gì thanh niên ngẫn trên kia cả, mỗi tội chiều ngược lại thôi
 
Back
Top